XSCT 11-11-2020, Xổ số Cần Thơ ngày 11-11-2020 - Kết quả Xổ số Cần Thơ ngày 11-11-2020. Tường thuật kết quả Xổ số Cần Thơ từ trường quay nhanh, chính xác nhất
XSCTHO - KQXSCT - KQSXCT - XSCTH - Xổ số đài Cần Thơ hôm nay - XSCT - SXCT - XSCTH hôm qua - XSTPCT - SXCTH - SXCTHO - XSKTCT. Xổ số kiến thiết Cần Thơ thứ 4 hàng tuần (tuần rồi, tuần trước)
XSMN 181 - Kết quả xổ số Miền Nam hôm nay thứ 2 ngày 1812021 sẽ quay giải và công bố kết quả cùng với các mã TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau.
XSVL 30-10-2020, Xổ số Vĩnh Long ngày 30-10-2020 - Kết quả Xổ số Vĩnh Long ngày 30-10-2020. Tường thuật kết quả Xổ số Vĩnh Long từ trường quay nhanh, chính xác nhất
XSPY - Kết quả XSPY hôm nay nhanh nhất - Trực tiếp kết quả xổ số Phú Yên hôm nay ngày 28-12-2020 - KQXSPY Quay thưởng hằng ngày
KQXSMN Thứ 7 - Kết quả xsmn thứ 7 hàng tuần được cập nhật liên tục, nhanh nhất & chính xác nhất. Xổ Số 360 trang kết quả xổ số TOP 1 Việt Nam.
Xổ số Đồng Tháp: XSTD - Trang kết quả xổ số kiến thiết Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam, kqxs dong thap, ket qua xsdt, xs dong thap, xsmn, XỔ SỐ MINH NGỌC VIỆT NAM
Trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc - KQ XSMB hôm nay 572020 - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay. Dự đoán kết quả xổ số Miền Bắc Chủ Nhật ngày 57. Trực tiếp XSMB.
Kết quả xổ số Phú Yên ngày 51222220022 - XSPY 512. KQXSPY ngày 5 tháng 12 năm 22220022
XSMN Thứ 3 - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ 3 Hàng Tuần - XSMN T3 trực tiếp vào 16h10, KQXSMN thứ 3, SXMN thu 3. Xem xổ số kiến thiết miền Nam thứ 3 tuần rồi, tuần trước
XSKG - Kết quả Xổ số Kiên Giang mở thưởng Chủ Nhật hàng tuần, KQ SXKG gần nhất ngày 17-01-2021 Giải G8: 26, G7: 080, G6: 5810 - 6451 - 8553, ... click để Xem KQ SXKG trực tiếp lúc 16h15
XSMN thứ 7 - SXMN thứ 7 - ✅ XSMN t7 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần - KQXSMN thứ 7. Xem xổ số miền Nam 4 đài (thành phố, Long An, Hậu Giang, Bình Phước) - xổ số kiến thiết miền Nam thứ 7 hàng tuần
XSKG 13-12-2020, Xổ số Kiên Giang ngày 13-12-2020 - Kết quả Xổ số Kiên Giang ngày 13-12-2020. Tường thuật kết quả Xổ số Kiên Giang từ trường quay nhanh, chính xác nhất
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 548734 | |||||||||||
Giải nhất | 947352 | |||||||||||
Giải nhì | 563668 | 89096 | ||||||||||
Giải ba | 771327 | 835935 | 37522 | |||||||||
873385 | 116776 | 540969 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
920260
677022
255861
392631
664928
470429
392262
|
281090
989393
813895
741870
76908
231617
765860
|
514404
382335
266706
462868
414618
761715
425531
|
G3 |
522728
174923
|
861720
77997
|
325009
347744
|
G2 |
233355
|
70290
|
428839
|
G1 |
260227
|
388014
|
534061
|
ĐB |
439256
|
890219
|
7034
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
737724
157295
40877
670855
972154
940355
967274
|
646787
658309
546386
366975
603702
63904
219544
|
G3 |
123987
333935
|
429868
964216
|
G2 |
11523
|
606862
|
G1 |
273328
|
683448
|
ĐB |
143287
|
301459
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |