XSDN - Xổ số Đồng Nai hôm nay - Tra cứu kết quả xổ số đồng nai mới nhất năm 2021 được cập nhật mỗi ngày tại đây.
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Bắc từ trường quay XSMB 65 Lạc Trung. Cập nhật nhanh nhất kq xsmb trực tiếp và giải thưởng từ hội đồng XSMB.
Xổ số Đà Lạt 30 ngày - XSDL 30 ngày: là kết quả của 30 lần quay số mở thưởng mới nhất của XSDL
XSCM 181. Xổ số Cà Mau hôm nay ngày 18 tháng 1. XSCM 1812021. Kết quả xổ số Cà Mau. XSCM hôm nay. Xo so Ca Mau. KQXS Cà Mau. Xs Ca Mau.
Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT Sổ kết quả Xổ số 3 miền Bắc Trung Nam. Thống kê CHI TIẾT Sổ kết quả, Xổ số mỗi TP. Phân loại Sổ kết quả 888, kqxs, xsmb.
XSMB. SXMB. Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay ngày 18 tháng 1. XSMB 181. SXMB 1812021. KQXSMB. KQXS hôm nay. Kết quả xổ số miền Bắc. Xo so mien Bac. So xo mien Bac.
Xổ số Hà Nội: XSHN - Công Ty xổ số kiến thiết Thủ Đô - Xổ số Miền Bắc, xo so ha noi, xskt ha noi, xo so thu do, Xổ Số Minh Ngọc™
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 482429 | |||||||||||
Giải nhất | 320091 | |||||||||||
Giải nhì | 312919 | 525136 | ||||||||||
Giải ba | 262918 | 223603 | 457322 | |||||||||
755032 | 34542 | 139187 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
823012
122991
979059
198114
821765
298463
874734
|
799052
900218
161226
768468
276246
339189
235828
|
306475
316292
550865
466399
571748
238108
717138
|
G3 |
982701
92170
|
793835
18966
|
715772
269857
|
G2 |
754248
|
585
|
377863
|
G1 |
371525
|
348595
|
850984
|
ĐB |
7517
|
676462
|
609708
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
488214
441791
40877
271942
574489
83848
357647
|
932507
976547
770851
221110
916099
89394
874485
|
G3 |
325017
656772
|
220263
326541
|
G2 |
42239
|
889184
|
G1 |
754945
|
998504
|
ĐB |
957876
|
877179
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |