XSMN: tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam lúc 16h11p hàng ngày từ hội đồng XSKT 21 tỉnhTP Miền Nam. KQXSMN - SXMN - Xổ số kiến thiết Miền Nam
XSBD - SXBD - Xo So Binh Duong - Cập nhật kết quả xổ số Bình Dương thứ 6 trực tiếp nhanh chóng, chính xác. KQXSBD, xổ số Bình Dương, XSBD hom nay
Cập nhật trực tiếp kết quả xổ số Đồng Tháp - KQ XSĐT 1152020 - KQ xổ số Đồng Tháp hôm nay bắt đầu quay thưởng vào lúc 16 giờ 15 phút.
XSPY 311 - Kết quả xổ số Phú Yên thứ Hai - Dự đoán XSPY 3112020 nhanh nhất, chính xác nhất... Kết quả xổ số Phú Yên kỳ quay gần nhất.
Xổ số trực tiếp Miền Trung (XSMT), Trường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung, cập nhập liên tục từ hội trường xỗ số ✅ Xổ Số Minh Ngọc
XSMN thứ 4 - ✅ KQXSMN thứ 4 - ✅ SXMN thứ 4 - ✅ Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần (tuần rồi, tuần trước) - XSMN t4. Xem xổ số kiến thiết miền Nam thứ 4 hàng tuần gồm xổ số cần thơ, sóc trăng, đồng nai (xs ct, st, dn) nhanh và chính xác nhất
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 283965 | |||||||||||
Giải nhất | 293559 | |||||||||||
Giải nhì | 418500 | 879500 | ||||||||||
Giải ba | 638063 | 546122 | 275950 | |||||||||
576527 | 258847 | 405990 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
209248
535002
759994
828651
164591
138033
695616
|
622959
637693
50644
687182
285750
950476
693625
|
757354
848497
661107
159609
832582
643778
745890
|
G3 |
283444
401266
|
273793
553810
|
980788
604102
|
G2 |
359387
|
496278
|
478059
|
G1 |
225250
|
48156
|
203258
|
ĐB |
58753
|
363440
|
2581
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
721724
517840
40877
902923
752198
407958
831187
|
213730
114785
252960
454564
416084
421874
477894
|
G3 |
35131
308256
|
256413
288394
|
G2 |
228628
|
739649
|
G1 |
674613
|
595791
|
ĐB |
586504
|
772959
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |